TT | Tên ngành/nghề tuyển sinh | Mã ngành/nghề | ||
Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp | ||
1 | Công nghệ Ô tô | 6510216 | 5510216 | ٧ |
2 | Điện công nghiệp | 6520227 | 5520227 | ٧ |
3 | Điện tử công nghiệp | 6520225 | 5520225 | ٧ |
4 | Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí | 6520205 | 5520205 | ٧ |
5 | Cơ điện tử | 6520263 | 5520263 | |
6 | Cắt gọt kim loại | 6520121 | 5520121 | ٧ |
7 | Hàn | 6520123 | 5520123 | ٧ |
8 | May thời trang | 6540204 | 5540205 | ٧ |
9 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 5340302 | |
10 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 6480102 | 5480102 | |
11 | Công nghệ thông tin | 6480201 | ٧ | |
12 | Quản trị mạng máy tính | 6480210 | 5480210 | ٧ |
13 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6480210 | 5810207 | |
14 | Nghiệp vụ Nhà hàng | 5810205 |