Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Thời gian đào tạo (giờ) | |||
Tổng số |
Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành |
Kiểm tra |
|||
MH 01 | Chính trị | 90 | 60 | 24 | 6 |
MH 02 | Pháp luật | 30 | 21 | 7 | 2 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 60 | 4 | 52 | 4 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng - An ninh | 75 | 58 | 13 | 4 |
MH 05 | Tin học | 75 | 17 | 54 | 4 |
MH 06 | Ngoại ngữ (Anh văn) | 120 | 60 | 50 | 10 |
MH 07 | An toàn điện | 30 | 18 | 11 | 1 |
MH 08 | Mạch điện | 90 | 45 | 39 | 6 |
MH 09 | Vẽ kỹ thuật | 30 | 15 | 13 | 2 |
MĐ 10 | Vẽ điện | 30 | 10 | 18 | 2 |
MH 11 | Vật liệu điện | 30 | 15 | 13 | 2 |
MĐ 12 | Khí cụ điện | 45 | 20 | 22 | 3 |
MĐ 13 | Điện tử cơ bản | 150 | 45 | 98 | 7 |
MĐ 14 | Kỹ thuật nguội | 40 | 10 | 28 | 2 |
MĐ 15 | Điều khiển điện khí nén | 120 | 45 | 70 | 5 |
MĐ 16 | Đo lường điện | 90 | 30 | 54 | 6 |
MĐ 17 | Máy điện 1 | 240 | 45 | 186 | 9 |
MH 18 | Máy điện 2 | 60 | 15 | 42 | 3 |
MĐ 19 | Cung cấp điện | 90 | 60 | 26 | 4 |
MH 20 | Trang bị điện 1 | 270 | 45 | 210 | 15 |
MH 21 | Trang bị điện 2 | 60 | 15 | 40 | 5 |
MĐ 22 | Kỹ thuật xung- số | 90 | 45 | 42 | 3 |
MĐ 23 | Tổ chức sản xuất | 30 | 20 | 8 | 2 |
MĐ 24 | Kỹ thuật cảm biến | 60 | 45 | 12 | 3 |
MĐ 25 | PLC cơ bản | 150 | 45 | 95 | 10 |
MĐ 26 | Truyền động điện | 150 | 60 | 82 | 8 |
MĐ 27 | Điện tử công suất | 105 | 45 | 56 | 4 |
MĐ28 | PLC nâng cao | 120 | 30 | 83 | 7 |
MĐ 29 | Thực tập tốt nghiệp | 440 | 0 | 397 | 43 |
MĐ 30 | Kỹ thuật lắp đặt điện | 150 | 30 | 112 | 8 |
MĐ 31 | Chuyên đề Điều khiển lập trình cỡ nhỏ | 90 | 30 | 55 | 5 |
MĐ 32 | Điện tử ứng dụng | 90 | 30 | 55 | 5 |
MĐ 33 | Kỹ thuật lạnh | 120 | 45 | 69 | 6 |
MĐ 34 | Thiết bị điện gia dụng | 120 | 30 | 81 | 9 |
MĐ 35 | Quấn dây máy điện nâng cao | 90 | 10 | 77 | 3 |
MĐ 36 | Bảo vệ rơle | 120 | 30 | 84 | 6 |
MĐ 37 | Trang bị điện Ô tô | 120 | 30 | 84 | 6 |